--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân chi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân chi
+
Subdivision.
(sinh học) Subgenus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân chi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân chi"
:
phân chi
phẫn chí
Những từ có chứa
"phân chi"
:
phân chi
phân chia
phân chim
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
phân chi
:
Subdivision.
+
control function
:
giống control operation a control operation started the data processingThao tác điều khiển bắt đầu chu trình dữ liệu.
+
landing strip
:
bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph
+
mở máy
:
Strat an engineThôi ta mở máy đi điIt's time we strated the engine and set off.
+
nhớ ra
:
Recollect, recallNhớ ra điều gìTo recall something